Giải bài: Hàng và lớp| Place and period. Bài này nằm trong chương trình sách toán song ngữ: Anh - Việt lớp 4. Các con cùng học tập và theo dõi tại TracNghiem.Vn.
B. Bài tập và hướng dẫn giải
Câu 1: Trang 11 sgk toán tieensg anh 4
Fill in the table by following the pattern:
Viết theo mẫu:
Câu 2: Trang 12 sgk toán tiếng anh 4
a. Read out the following numbers and figure out which place and period does digit 3 belong to:
Đọc các số sau và cho biết chữ số 3 ở mỗi số đó thuộc hàng nào, lớp nào:
46 307; 56 032; 123 517; 305 804; 960 783.
b. What is the place value of digit 7 of each number in the table (follow the example)
Giá trị của chữ số 7 trong mỗi số ở bảng sau (theo mẫu)
Number Số |
38 753 | 67 021 | 79 518 | 302 671 | 715 519 |
Value of digit 7 Giá trị chữ số 7 |
700 |
Câu 3: Trang 11 sgk toán tiếng anh 4
Write each number in explanded form (follow the example): 52 314; 503 060; 83 760; 176 091.
Viết các số sau thành tổng (theo mẫu): 52 314; 503 060; 83 760; 176 091.
Example:
Mẫu: 52314 = 50000 + 2000 + 300 + 10 + 4
Câu 4: Trang 12 sgk toán tiếng anh 4
White down these numbers, if it consists of:
Viết số, biết số đó gồm:
a. 5 hundred thousands, 7 hundreds, 3 tens and 5 units
500 nghìn, 700, 3 chục và 5 đơn vị.
b. 3 hundred thousands, 4 hundreds and 2 units
3 trăm nghìn, 4 trăm và 2 đơn vị
c. 2 hundred thousands, 4 thousands and 6 tens.
2 trăm nghìn, 4 nghìn và 6 chục
d. 8 ten thousands and 2 units
8 chục nghìn và 2 đơn vị
Câu 5: Trang 12 sgk toán tiếng anh 4
Fill in the blanks with the correct numbers (follow the example):
Viết số thích hợp vào chỗ chấm (theo mẫu):
Example: Digits in thousands period of 832 573 are: 8; 3; 2
a. Digits in thousands period of 603 786 are.....; .....; ......
Lớp nghìn của chữ số 603 786 gồm các chữ số ...; ....; .....
b. Digits in thousands period of 603 7865 are...; ....; ......
Lớp đơn vị của số 603 7865 gồm các chữ số:...;...;..
c. Digits in thousands period of 532 004 are....; ....; ....
Lớp đơn vị của số 532 004 gồm các chữ số:...;...;...