Giải câu 2 trang 11 toán tiếng anh lớp 4.
a.
Numbers Số | Write in words Đọc số | Value of digit 3 Giá trị chữ số 3 |
46 307 | Forty six thousand, three hundred and seven Bốn mươi sáu nghìn ba trăm linh bảy | 300 |
56 032 | Fifty six thousand and thirty two Năm mươi sáu nghìn không trăm ba mươi hai | 30 |
123 517 | One hundred twenty three thounsand, five hundred and seventeen Một trăm hai mươi ba nghìn năm trăm mười bảy | 3 000 |
305 804 | Three hundred and five thousand, eight hundred and four Ba trăm linh năm nghìn tám trăm linh bốn | 300 000 |
960 783 | Nine hundred sixty thousand, seven hundred and eightty three Chín trăm sáu mươi nghìn bảy trăm tám mươi ba | 3 |
b.
Number Số | 38 753 | 67 021 | 79 518 | 302 671 | 715 519 |
Value of digit 7 Giá trị chữ số 7 | 700 | 7 000 | 70 000 | 70 | 700 000 |