B. Bài tập và hướng dẫn giải

BÀI TẬP

Bài 1. Viết các số sau dưới dạng lũy thừa với số mũ lớn hơn 1.

$9;\frac{1}{8};\frac{-1}{27};\frac{81}{16};\frac{8}{125};0.0625$

Bài 2. Tính:

a) $(\frac{-1}{3})^{4};(\frac{-2}{3})^{3};(2\frac{1}{2})^{3};(-0.2)^{3};(-125.9)^{0};(0.3)^{4}$

b) $(\frac{-1}{2})^{2};(\frac{-1}{2})^{3};(\frac{-1}{2})^{4};(\frac{-1}{2})^{5}$

Bài 3. Tính:

a) $(-\frac{2}{3})^{3}\times (-\frac{2}{3})^{2}$

b) $(0.15)^{7}/(0.15)^{5}$

c) $(\frac{3}{5})^{15}/(\frac{27}{125})^{5}$

d) $(\frac{1}{7})^{4}\times \frac{1}{7}\times  49^{3}$

Bài 4. Tìm x, biết:

a) $x/(\frac{-1}{3})^{3}=\frac{-1}{3}$

b) $x\times (\frac{-3}{7})^{5}=(\frac{-3}{7})^{7}$

c) $(\frac{-2}{3})^{12}/x=(\frac{-2}{3})^{9}$

d) $(x+\frac{1}{3})^{2}=\frac{1}{25}$

Bài 5. Tính:

a)$ [(\frac{2}{5})^{6}\times (\frac{2}{5})^{5}]/(\frac{2}{5})^{9}$

b) $[(\frac{3}{7})^{8}/(\frac{3}{7})^{7}]\times (\frac{3}{7}$

c)$ [(\frac{2}{5})^{9}\times (\frac{2}{5})^{4}]/[(\frac{2}{5})^{7}\times (\frac{2}{5})^{3}]$

Bài 6. Tính:

a) $ (\frac{2}{5}-\frac{1}{3})^{2}$

b) $(1\frac{1}{2}-1.25)^{3}$

c) $(\frac{1}{2}+\frac{1}{3})^{2}/(1\frac{1}{2})^{2}$

d) $2/(\frac{1}{2}-\frac{2}{3})^{3}$

Bài 7. Tính giá trị biểu thức:

a) $\frac{9^{3}\times 2^{10}}{16^{2}\times 81^{2}}$

b) $\frac{(-3)^{7}\times (-3)^{8}}{7 \times 9^{7}}$

c) $\frac{(0.3)^{6}\times (0.04)^{3}}{(0.09)^{4}\times (0.2)^{4}}$

d) $\frac{2^{3}+2^{4}+2^{5}+2^{6}}{15^{2}}$

Bài 8: Khối lượng một số hành tinh trong Hệ Mặt Trời:

Sao Thổ 5.6846 x 10$^{26}$ kg, Sao Mộc 1.8986 x 10$^{27}$ kg, Sao thiên Vương 8.6810 x 10$^{25}$ kg, Sao Hải Vương 10.243 x 10$^{25}$ kg, Trái Đất 5.9736 x 10$^{24}$ kg.

a) Sắp xếp khối lượng các hành tinh trên theo thứ tự từ nhẹ đến nặng.

b) Trong các hành tinh trên, hành tinh nào nhẹ nhất, hành tinh nào nặng nhất?