2.8.
| STT | Phép đo | Dụng cụ đo |
| 1 | Cân nặng cơ thể người | Cân y tế |
| 2 | Thời gian bạn An chạy quãng đường 100m | Đồng hồ bấm giây |
| 3 | Đong 100ml nước | Cốc đong 250 ml |
| 4 | Chiều dài phòng học | Thước cuộn |
| 5 | Thân nhiệt (nhiệt độ cơ thể) | Nhiệt kế |
2.8.
| STT | Phép đo | Dụng cụ đo |
| 1 | Cân nặng cơ thể người | Cân y tế |
| 2 | Thời gian bạn An chạy quãng đường 100m | Đồng hồ bấm giây |
| 3 | Đong 100ml nước | Cốc đong 250 ml |
| 4 | Chiều dài phòng học | Thước cuộn |
| 5 | Thân nhiệt (nhiệt độ cơ thể) | Nhiệt kế |