19.20.
| Nhóm thực vật | Tên cây |
| Rêu | Rêu |
| Dương xỉ | Rau bợ, bèo vảy ốc, dương xỉ |
| Hạt trần | Bách tán, tùng, thông, kim giao, pơ mu |
| Hạt kín | Bạch đàn, bèo tấm, ngô, bao báp |
19.20.
| Nhóm thực vật | Tên cây |
| Rêu | Rêu |
| Dương xỉ | Rau bợ, bèo vảy ốc, dương xỉ |
| Hạt trần | Bách tán, tùng, thông, kim giao, pơ mu |
| Hạt kín | Bạch đàn, bèo tấm, ngô, bao báp |