10.7.
| Mẫu vật | Thành phần | Chất tinh khiết | Hỗn hợp đồng nhất | Hỗn hợp không đồng nhất |
| Nước cất | Nước | x | ||
| Thép | Sắt, carbon,... | x | ||
| Thìa bạc | Bạc | x | ||
| Khí oxygen | Oxygen | x | ||
| Không khí | Oxygen, nitơ, carbon dioxide, hơi nước,... | x | ||
| Nước cam | Nước, tép cam, đường,... | x |
10.7.
| Mẫu vật | Thành phần | Chất tinh khiết | Hỗn hợp đồng nhất | Hỗn hợp không đồng nhất |
| Nước cất | Nước | x | ||
| Thép | Sắt, carbon,... | x | ||
| Thìa bạc | Bạc | x | ||
| Khí oxygen | Oxygen | x | ||
| Không khí | Oxygen, nitơ, carbon dioxide, hơi nước,... | x | ||
| Nước cam | Nước, tép cam, đường,... | x |