Xác định nghĩa gốc và nghĩa chuyển của mỗi từ dưới đây và đánh dấu kết quả vào bảng.
Từ | Nghĩa | Xác định | |
Nghĩa gốc | Nghĩa chuyển | ||
Cao | Có chiều cao lớn hơn mức bình thường | x |
|
Có số lượng hoặc chất lượng hơn hẳn mức bình thường. |
| x | |
Nặng | Có trọng lượng lớn hơn mức bình thường | x |
|
Ở mức độ cao hơn, trầm trọng hơn mức bình thường. |
| x | |
Ngọt | Có vị như vị của đường, mật | x |
|
Lời nói (nhẹ nhàng), dễ nghe. |
| x | |
(Âm thanh) nghe êm tai |
| x |