Tìm từ ngữ chứa tiếng ở mỗi cột dọc trong bảng (chọn a hoặc b).
a.
sổ: cửa sổ, sổ mũi, vắt sổ, sổ sách
xổ: xổ số, xổ lồng.
sơ: sơ sinh, sơ lược, sơ sài.
xơ: xơ xác, xơ mít
su: su hào, su su, cao su
xu: đồng xu, xu thế, xu hướng, xu nịnh
sứ: bát sứ, sứ giả
xứ: xứ sở, biệt xứ, xa xứ
b.
bát: chén bát, bát cơm, bát canh, bát ngát, bát đũa
bác: chú bác, bác học, bác sĩ, phản bác
mắt: đôi mắt, mắt lưới, mắt nai, kính mắt, nước mắt
mắc: mắc cạn, mắc nợ, mắc áo, thắc mắc, mắc bệnh, mắc màn.
tất: đôi tất, tất yếu, tất cả, tất bật
tấc: tấc đất, tấc vải, một tấc đến trời, gang tấc
mứt: hộp mứt, mứt dừa, mứt tết
mức: mức độ, vượt mức, định mức, hạn mức, mức lương, mức sống