Tìm danh từ, động từ, tính từ trong đoạn văn sau:.
| Danh từ | chiều, xe, thị trấn, nắng, phố huyện, em bé, Hmông, mắt, mí, Tu Dí, Phù Lá, cổ, móng hổ, quần áo, sân. |
| Động từ | dừng lại, đeo, chơi đùa. |
| Tính từ | nhỏ, vàng hoe, sặc sỡ. |
Tìm danh từ, động từ, tính từ trong đoạn văn sau:.
| Danh từ | chiều, xe, thị trấn, nắng, phố huyện, em bé, Hmông, mắt, mí, Tu Dí, Phù Lá, cổ, móng hổ, quần áo, sân. |
| Động từ | dừng lại, đeo, chơi đùa. |
| Tính từ | nhỏ, vàng hoe, sặc sỡ. |