Thống kê các từ ngữ đã học theo chủ điểm và ghi vào Phiếu học tập hoặc bản nhóm.
Khám phá thế giới | Tình yêu cuộc sống |
Tham quan, va li, cần câu, lều trại, la bàn, dụng cụ thể thao, nước uống, thức ăn, đèn pin, bật lửa, thuốc men, bản dồ, bãi biển, đền chùa, thác, dồi, núi, nông trại, sông nước, rừng. | Lạc quan, yêu đời, thích thú, vui mừng, vui sướng, góp vui, mua vui, khúc khích, khanh khách. |