Thi tìm nhanh từ ghép, từ láy chứa từng tiếng sau đây:.
| Ngay | thẳng | thật | |
| Từ ghép | ngay thẳng | thẳng tắp, đường thẳng | chân thật, thẳng thật |
| Từ láy | ngay ngáy, ngay ngắn | thẳng thắn | thật thà |
Thi tìm nhanh từ ghép, từ láy chứa từng tiếng sau đây:.
| Ngay | thẳng | thật | |
| Từ ghép | ngay thẳng | thẳng tắp, đường thẳng | chân thật, thẳng thật |
| Từ láy | ngay ngáy, ngay ngắn | thẳng thắn | thật thà |