Thi tìm nhanh các từ và viết vào bảng: Chứa tiếng hiền, chứa tiếng ác.
Từ chứa tiếng hiền | Từ chứa tiếng ác |
hiền lành, hiền hậu, dịu hiền, hiền hòa, hiền từ, hiền lương, hiền tài, hiền nhân | ác độc, ác ôn, tàn ác, ác quỷ, bạo ác, tàn ác, ác nghiệt |
Thi tìm nhanh các từ và viết vào bảng: Chứa tiếng hiền, chứa tiếng ác.
Từ chứa tiếng hiền | Từ chứa tiếng ác |
hiền lành, hiền hậu, dịu hiền, hiền hòa, hiền từ, hiền lương, hiền tài, hiền nhân | ác độc, ác ôn, tàn ác, ác quỷ, bạo ác, tàn ác, ác nghiệt |