Đọc, nêu phần nguyên, phần thập phân:

  • 4,16: Bốn phẩy mười sáu có phần nguyên là 4, phần thập phân là 16
  • 203,69: Hai trăm linh ba phẩy sáu mươi chín có phần nguyên là 203, phần thập phân là 69
  • 2213,54: Hai nghìn hai trăm mười ba, có phần nguyên là 2213, phần thập phân là 54
  • 0,089: Không phẩy không trăm tám mươi chín, có phần nguyên là 0, phần thập phân là 89.

Giá trị của mỗi chữ số:

Số thập phânHàng trămHàng chụchàng đơn vị hàng phần mườihàng phần trămhàng phần nghìn
4, 16  4,16 
203,60203,60 
2213,542213,54 
0,089  0,089