Phân số | Đọc phân số | Tử số | Mẫu số |
| Bảy phần tám | 7 | 8 |
Năm phần chín | 5 | 9 | |
Bảy mươi lăm phần một trăm | 75 | 100 | |
Năm mươi sáu phần chín bảy | 56 | 97 | |
Mười hai phần hai mươi ba | 12 | 23 |
Phân số | Đọc phân số | Tử số | Mẫu số |
| Bảy phần tám | 7 | 8 |
Năm phần chín | 5 | 9 | |
Bảy mươi lăm phần một trăm | 75 | 100 | |
Năm mươi sáu phần chín bảy | 56 | 97 | |
Mười hai phần hai mươi ba | 12 | 23 |