a. Sáu đơn vị, bảy phần mười | 6,7 |
b. Ba mươi hai đơn vị, tám phần mười, bảy phần trăm | 32,87 |
c. Năm mươi lăm đơn vị, năm phần mười, năm phần trăm, năm phần nghìn | 55,555 |
d. Bảy nghìn không trăm linh ba đơn vị, bốn phần trăm | 7003,04 |
e. Không đơn vị, sáu phần nghìn | 0,006 |