Đọc văn bản Xa ngắm thác núi Lư, phần Dịch nghĩa (trang 109), phần Dịch thơ....
TỪ | NGHĨA CỦA TỪ TRONG VĂN BẢN |
Nhật | Mặt Trời |
Chiếu | chiếu sáng, soi sáng |
Tử | màu đỏ tía |
Vọng | trông từ xa |
Lưu | chảy |
Trực | thẳng |
Lạc | rơi xuống |
bộc bố | thác nước |
thiên | nghìn |
xích | thước |
quải | treo |
yên | khói |