Phần Communication cung cấp cho bạn học thêm về vốn từ vựng liên quan đến chủ đề Vietnamese food and drink (Đồ ăn thức uống Việt Nam). Phần này cũng bao gồm các kỹ năng đặt câu hỏi và trả lời trong phỏng vấn. Bài viết là lời gợi ý về giải bài tập trong sách giáo khoa..
Communication – Unit 5: Vietnamese food and drink
Extra Vocabulary (Từ vựng bổ sung)
- Xoi (Sticky rice)
- Yoghurt (Sữa chua)
- Sauce (nước sốt)
- Tuna (cá ngừ)
- Sausage (xúc xích)
- Ham (giăm bông)
1. Listen to a celebrity chef, Austin Nguyen talking about his favourite food. Which food in Extra vocabulary does he talk about? (Nghe một đầu bếp nổi tiếng, Austin Nguyen, nói về món ăn yêu thích của anh ấy. Món ăn nào trong từ vựng bổ sung mà anh ấy nói đến?)
Trả lời: Sticky rice (xôi)
Lời trong băng:
Austin Nguyen: Hi, I’m celebrity chef Austin Nguyen and I want to share with you a few of my favourite dishes. One of my favourites has to be sticky rice because we can eat it in so many ways - with a pinch of salt, with some sliced sausage. Perfect! I eat simply at home. Just some fruit and yoghurt of breakfast, but if I’m eating out, a wonderful grilled tuna steak is my favourite dish. Delicious! Next...
Dịch:
Austin Nguyen: Xin chào, tôi làđầu bếp nổi tiếng Austin Nguyễn và tôi muốn chia sẻ cho các bạn các món ăn yêu thích của tôi. Một trong những món tôi yêu thích nhất phải kể đến xôi vì chúng ta có thể ăn nó theo nhiều cách khác nhau- với một nhúm muối, một lát xúc xích. Hoàn hảo! Ở nhà tôi ăn đơn giản thôi. Chỉ cần hoa quả và sữa chua vào buổi sáng, nhưng hôm nay tôi ăn ở ngoài, cá ngừ nướng là món ăn yêu thích của tôi. Ngon tuyệt!
2. What are your favourite food and drink? Write your answers in the table below. (Thức ăn và thức uống yêu thích của em là gì? Viêt câu trả lời của em trong bảng bên dưới.)
- What’s your favorite food? (Món ăn yêu thích của bạn là gì?)
It’s omellete. (Đó là món trứng ốp la.) - How does it taste? (Nó có mùi vị như thế nào?)
It tastes delicious, a little salty and fragrant. (Nó có mùi vị ngon, mằn mặn và thơm phức.) - What’s your favorite drink? (Thức uống yếu thích của bạn là gì?)
It’s lemon tea. (Nó là trà chanh.) - When do you often drink it? (Bạn thường uống khi nào?)
I often drink it in the afternoon. (Tôi thường uống vào buổi chiều.) - What foreign food/ drink do you like? (Bạn thích thức ăn I thức uống nước ngoài nào?)
It’s beefsteak. (Đó là thịt bò bít tết.) - What new food do you want to try? (Bạn muốn thử thức ăn mới nào?)
It’s Kim Chi Noodle of Korea. (Mì Kim Chi của Hàn Quốc.) - What food do you hate? (Bạn ghét món ăn nào?)
It’s sticky rice. (Mình ghét xôi.) - What food can you cook? (Bạn có thể nấu được món gì?)
It’s omellete. (Món trứng ốp la.)
3. Now, interview three students about their favourite foods and drinks. Write their answers in the table below. (Bây giờ phỏng vấn ba học sinh về những món ăn và thức uống)
Câu hỏi | Học sinh 1 | Học sinh 2 | Học sinh 3 |
1. What’s your favorite food? (Món ăn yêu thích của bạn là gì?) | Sticky rice (xôi) | Grilled pork (thịt heo nướng) | Beef noodle (bún, phở bò) |
2. How does it taste? (Nó có mùi vị như thế nào?) | Fragrant (thơm) | Salty, fragrant (mặn, thơm) | Fragrant, salty, delicious (thơm, mặn, thơm ngon) |
|
|
|
|
3. What’s your favorite drink? (Thức uống yêu thích của bạn là gì?) | Orange juice (nước ép cam, cam ép) | Milk (sữa) | Tea (trà) |
4. When do you often drink it? (Bạn thường uống khi nào?) | Afternoon (chiều) | Morning (sáng) | Evening (tối) |
5. What foreign food/ drink do you like? (Bạn thích thức ăn/ thức uống nước ngoài nào?) | Beefsteak (bò bít tết) | Kim chi noodle (mì Kim chi) | Beefsteak (bò bít tết) |
6. What new food do you want to try? (Bạn muốn thử thức ăn mới nào?) | Kim Chi noodle (mì Kim Chi) | Beef steak (bò bít tết) | Kim chi noodle (mì Kim chi) |
7. What food do you hate? (Bạn ghét món ăn nào?) | Grilled pork (thịt heo nướng) | Grilled pork (thịt heo nướng) | Hot pot (lẩu) |
8. What food can you cook? (Bạn có thể nấu được món gì?) | Omellete (Trứng ốp la) | Omellete (Trứng ốp la) | Omellete (Trứng ốp la) |