Bài học cùng chủ đề

Phần Skills 1 giúp bạn học luyện tập về hai kỹ năng Reading (Đọc) và Speaking (Nói) theo chủ đề Vietnamese food and drink. Phần này sẽ cung cấp thêm vốn từ vựng về chủ đề và học cách hỏi và trả lời các câu hỏi về công thức nấu nướng. Bài viết là gợi ý về giải bài tập trong sách giáo khoa..

Skills 1 – Unit 5: Vietnamese food and drink

Reading

1. Read Phong's blog. Find the words from the box below in the text and underline them. Use the words around each underlined word to help you understand the meaning. (Đọc blog của Phong. Tìm những từ trong khung bên dưới trong bài khóa và gạch dưới chúng. Sử dụng những từ gần những từ gạch dưới để hiểu nghĩa của từ đó.)

  • stewing (hầm)                            
  • bones (xương)
  • broth (nước luộc thịt)
  • boneless (không xương)              
  • slices (lát)

Dịch:

PHỞ - MỘT MÓN ĂN PHỔ BIẾN Ở HÀ NỘI
Trong số nhiều món ăn đặc biệt ở Hà Nội, phở là món ăn phổ biến nhất. Nó là một loại canh (súp) đặc biệt của Việt Nam. Chúng ta có thể ăn phở thay thế cho bữa ăn trong ngày, từ bữa sáng đến bữa tối, và thậm chí là bữa ăn muộn ban đêm (ăn khuya). Phở có mùi vị rất đặc biệt. Sợi phở làm bằng gạo, được làm từ những loại gạo tốt nhất. Nước hầm thịt cho phở bò được thực hiện bằng cách hầm xương bò trong một nồi lớn với một thời gian dài. Nước thịt cho một loại phở khác, phở gà được thực hiện từ xương gà hầm. Thịt gà ăn kèm với phở gà là thịt gà không xương, và được cắt thành những miếng mỏng... nó rất ngon! Hãy nói cho chúng tôi nghe về món ăn yêu thích ở nơi bạn sống nhé!

2. Read Phong's blog again and answer questions. (Đọc lại blog của Phong lần nữa và trả lời câu hỏi sau.)

  1. When can we enjoy pho?
    (Khi nào chúng ta ăn phở?)
  2. What are the noodles made from?
    (Sợi phở được làm bằng gì?)
  3. How is the broth for pho bo (beef noodle and phoga (chicken noodle soup) made?
    (Nước thịt cho phở bò và phở gà được làm từ gì?)
  4. How is the chicken meat served with pho ga?
    (Thịt gà được ăn với phở gà như thế nào?)


Trả lời

  1. We can enjoy pho for all kinds of meal during a day, from breakfast to dinner, and even for a late night snack.
    (Chúng ta có thể ăn phở cho tất cả các bữa ăn, từ bữa sáng đến bữa tối, thậm chí cho bữa ăn khuya)
  2. They are made from the best vatiety of rice.
    (Chúng được làm từ nhiều loại gạo hảo hạng.)
  3. The broth for pho bo is made by stewing the bones of cows for a long time in a large pot. The broth for pho ga is made by stewing chicken bones.
    (Nước phở bò được hầm từ xương bò với một thời gian dài trong nồi lớn. Nước phở gà được hầm bằng xương gà.)
  4. It is boneless and cut into thin slices.
    (Nó được rút xương và cắt thành lát mỏng.)

Speaking

3. Look at the list of ingredients below. Work pairs. Ask and answer questions about the ingredients for an omelette (Nhìn vào danh sách thành phần bên dưới. Làm theo cặp. Hỏi và trả lời những câu hỏi về các thành phần để làm một trứng Ốp la.)

RECIPE FOR AN OMELETTE (CÔNG THỨC MÓN TRỨNG ỐP LA)

Ingredients (Thành phần)

  • two eggs (hai quả trứng)
  • a pinch of salt (một nhúm muối)
  • two teaspoons of cold water (hai muỗng cà phê nước lọc)
  • a half teaspoons of pepper (nửa muỗng cà phê tiêu)
  • two tablespoons of oil (hai muỗng canh dầu ăn)

Ví dụ:

  • A: I want to cook an omellete. What ingredients do I need?
    (Tôi muốn làm món trứng ốp la. Tôi cần những nguyên liệu gì?)
  • B: You need: egg, salt, cold water, pepper, oil.
    (Bạn cần trứng, muối, nước lọc, tiêu, dầu ăn.)
  • A: How many eggs do I need?
    (Tôi cần bao nhiêu trứng?)
  • B: 2 eggs.
    (Hai quả.)
  • A: How much salt, cold water, pepper and oil do I need?
    (Tôi cần bao nhiêu muối, nước lọc, tiêu và dầu ăn?)
  • B: You need a pinch of salt, two teaspoons of cold water, a half teaspoon of pepper, and two tablespoons of oil.
    (Bạn cần một ít muối, hai muỗng cà phê nước lọc, nửa muỗng tiêu và hai muỗng canh dầu ăn.)

4. Look at the pictures of how to cook an omelette. Use the phrases in this box to complete the above instructions (Nhìn vào những bức hình về cách chiên trứng Ốp la. Dùng những cụm từ có trong khung để hoàn thành hướng dẫn sau.)

Instructions (Hướng dẫn)

  1. d. First, beat the eggs together with salt pepper and cold water.
    (Đầu tiên, đánh trứng với muối, tiêu và nước lọc.)               
  2. e. Then, heat the oil over high heat in a frying pan.
    ( Sau đó, đun nóng dầu với nhiệt độ cao trong chảo chiên.)                             
  3. a. Next, pour the egg mixture into the pan and cook for two minutes.
    (Kế đến, đổ hỗn hợp trứng vào chảo và nấu trong 2 phút.)        
  4. b. After that, fold the omellete in half.
    (Sau đó, gấp trứng lại một nửa.)       
  5. c. Finally, put the omellete on a plate and serve it with some vegetables.
    (Cuối cùng, bỏ trứng ốp la vào đĩa và ăn nó với rau.)

5. Work in pairs. Practise giving instructions on how to make a dish or drink. (Làm theo cặp. Đưa ra hướng dẫn về cách làm một món ăn hoặc thức uống.)

  • A: Can you tell me how to cook the rice, please? What should I do first?
  • B: First, wash the rice really well, until the water is clear.
  • A: And then?
  • B: Put rice in a pot with amount of water and heat it until it boils.
  • A: What next?
  • B: When it boils, you open the nut of pot and turn the heat down.
  • A: And?
  • B: Cook on the lowest heat possible for 10-15 mins without uncovering the pan and use a spoon to fluff up the cooked rice.

Dịch:

  • A: Bạn có thể nói cho tôi biết cách nấu cơm không? Đầu tiên tôi nên làm gi?
  • B: Đầu tiên, rửa và vo gạo thật sạch, cho đến khi nước trong.
  • A: Sau đó?
  • B: Bỏ gạo vào nồi với một ít nước và đun nóng đến khi sôi.
  • A: Kế đến?
  • B: Khi nó sôi, bạn mở nắp nồi và vặn nhỏ nhiệt độ lại.
  • A: Và?
  • B: Đun nóng với nhiệt độ thấp nhất khoảng 10-15 phút mà không đậy nắp và dùng muỗng xới đều cơm.