Chơi trò chơi: Tìm 10 từ có tiếng nhân với nghĩa là "người" hoặc "lòng thường người".
10 từ có tiếng nhân với nghĩa là "người" hoặc "lòng thường người" là:
- Nhân dân
- Nhân đạo
- Nhân nghĩa
- Nhân ái
- Công nhân
- Nhân từ
- Nhân tâm
- Nhân hậu
- Nhân đức
- Nhân tài
Chơi trò chơi: Tìm 10 từ có tiếng nhân với nghĩa là "người" hoặc "lòng thường người".
10 từ có tiếng nhân với nghĩa là "người" hoặc "lòng thường người" là: