Chơi trò chơi: Chọn từ cùng nghĩa, trái nghĩa với từ trung thực.
Từ cùng nghĩa với từ trung thực | Từ trái nghĩa với từ trung thực |
chính trực, ngay thẳng, thật thà, thật lòng, ngay thật, chân thật, thành thật, thật tâm, thẳng tính, thật tình, bộc trực, thẳng thắn | dối trá, gian dối, lừa dối, gian lận, lừa đảo, gian trá, lừa lọc, gian ngoan, gian giảo |