STT | Cây lương thực | Cây thực vật | Cây ăn quả | Cây lấy gỗ | Cây làm thuốc | Cây làm cảnh |
1 | Cây ngô | Rau bắp cải | Cây dừa | Cây thông | Cây sâm | Cây sen |
2 | Cây sắn | Rau mùi | Cây ớt | Cây bạch đàn | Cây nấm linh chi | Cây hoa hồng |
3 | Cây khoai | Rau cần | Cây bưởi | Cây gỗ giáng hương | Cây xả | Cây đào |
4 | Cây lúa | Cần tây | Cây na | Cây lim | Cây đinh lăng | Cây phát lộc |
5 | Cây lúa mì | Cây rau ngải | Cây dưa hấu | Cây sồi | Cây bạc hà | Cây hoa lan |