Xác định nghĩa của các từ cột A và điền vào cột B. Tìm từ Hán Việt....
(A) TỪ | (B) NGHĨA | (C ) TỪ HÁN VIỆT |
Minh | sáng, rõ | minh tinh, minh bạch |
Quang | ánh sáng | nhật quang, |
Địa | đất | địa vị, thiên địa, địa tâm, địa phương |
Cử | cất lên, nâng lên | cử đông, cử chỉ, trúng cử |
Tư | lo nghĩ, nhớ | tâm tư |
Cố | cũ | cố nhân, cố công |
Thiếu | trẻ em | thiếu nhi, thiếu niên |
Hồi | trở về, quay về | hồi hương, hồi xuân |
Hương | quê hương, làng xóm | hương sắc, cố hương |
Xứ | nơi nào | xử sở, cửu xứ |