Tên nghề | Công việc đặc trưng | Trang thiết bị, dụng cụ lao động cơ bản |
Giáo viên | Dạy học | Phấn, bút, vở, sách,… |
Bác sỹ | Khám chữa bệnh | Ống nghe, máy đo huyết áp, gạc y tế,… |
Tiếp viên hàng không | Hướng dẫn hành khách trên chuyến bay | Áo dài, vali, hộ chiếu,… |
Luật sư | Bào chữa cho khách hàng | Sổ sách, bút,… |
Kỹ sư máy tính | Sửa chữa máy tính | Đồ dùng sửa máy tính: con ốc, tuốc nơ vít, kìm, băng dính,… |