Giải bài: Các số có 6 chữ số| 6 - Digit numbers. Bài này nằm trong chương trình sách toán song ngữ: Anh - Việt lớp 4. Các con cùng học tập và theo dõi tại TracNghiem.Vn.

B. Bài tập và hướng dẫn giải

Câu 1: Trang 9 sgk toán tiếng anh 4

Fill in the table by following the pattern:

Viết theo mẫu:

Câu 2: Trang 9 sgk toán tiếng anh 4

Fill in the table by following the pattern:

Viết theo mẫu:

Write in

numbers

(Viết số)

Hundred

thousands

(Trăm nghìn)

Ten

thousands

(chục nghìn)

Thousands

(nghìn)

Hundreds

(Trăm)

Tens

(chục)

ones

(đơn vị)

Write in words

(Đọc số)

425 671 4 2 5 6 7 1

Four hundred twenty five thousand, six hundred and seventy one

Bốn trăm hai mươi lăm nghìn sáu trăm bảy mươi mốt

369 815              
  5 7 9 6 2 3  
             

Seven hundred eighty six thousand, six hundred and twelve

Bảy trăm tám mươi sáu nghìn sáu trăm mười hai

Câu 3: Trang 10 sgk toán tiếng anh 4

Read out the given numbers: 96 315; 796 315; 106 315; 106 827.

Đọc các số sau: 96 315; 796 315; 106 315; 106 827.

Câu 4: Trang 10 sgk toán tiếng anh 4

Write the given words in numbers:

Viết các số sau:

a. Sixty three thousand, one hundred and fifteen a. Sáu mươi ba nghìn một trăm mười lăm;
b. Seven hundred twenty three thousand, nine hundred and thirty  six b. Bảy trăm hai mươi ba nghìn chín trăm ba mươi sáu;
c. Nine hundred forty three thousand, one hundred and three c. Chín trăm bốn mươi ba nghìn một trăm linh ba;
d. Eight hundred sixty thousand, three hundred and seventy two d. Tám trăm sáu mươi nghìn ba trăm bảy mươi hai.