Giải bài: Các số có 5 chữ số ( tiếp theo) | 5-Digit numbers ( cont). Bài này nằm trong chương trình sách toán song ngữ: Anh - Việt lớp 3. Các con cùng học tập và theo dõi tại tracnghiem.vn.

B. Bài tập và hướng dẫn giải

Câu 1: Trang 143 - Toán tiếng anh 3

Fill in the table (follow the example):

Viết (theo mẫu):

Write in numbers

Viết số

Write in words

Đọc số

86 030

Eighty-six thousand and thirty

Tám mươi sáu nghìn không trăm ba mươi

62 300  
 

Fifty eight thousand six hundred and one

Năm mươi tám nghìn sáu trăm linh một

42 980  
 

Seventy thousand and thirty-one

Bảy mươi nghìn không trăm ba mươi mốt

60 002  

 

Câu 2: Trang 144 - Toán tiếng anh 3

Write the missing numbers in the blanks:

Số?

Số:

a) 18 301; 18 302; .... ; .... ; .... ; 18 306 ; .....

b) 32 606; 32 607; .... ; ..... ; .... ; 32 611; .....

c) 92 999; 93 000; 93 001; .... ; .... ; 93 004; ....

Câu 3: Trang 144 - Toán tiếng anh 3

Write the missing numbers in the blanks:

a) 18 000; 19 000; ... ; ... ; ... ; ... ; 24 000

b) 47 000; 47 100; 47 200; ... ; .... ; .... ; ....

c) 56 300; 56 310 ; 56 320; .... ; ..... ; ..... ; .....

Câu 4: Trang 144 - Toán tiếng anh 3

Given 8 triangles, each is like the following shape:

Cho 8 hình tam giác như hình bên. Hãy xếp thành hình dưới đây:

Giải câu 4 trang 144 toán tiếng anh 3