Giải câu 1 trang 143 toán tiếng anh 3.
Write in numbers Viết số | Write in words Đọc số |
86 030 | Eighty-six thousand and thirty Tám mươi sáu nghìn không trăm ba mươi |
62 300 | Sixty two thousand three hundred Sáu mươi hai nghìn ba trăm |
58 601 | Fifty eight thousand six hundred and one Năm mươi tám nghìn sáu trăm linh một |
42 980 | Forty two thousand nine hundred and eighty Bốn mươi hai nghìn chín trăm tám mươi |
70 031 | Seventy thousand and thirty-one Bảy mươi nghìn không trăm ba mươi mốt |
60 002 | sixty thousand and two Sáu mươi nghìn không trăm linh hai
|