Tìm và ghi lại các từ trái nghĩa nhau: tả hình dáng, tả hành động, tả trạng thái, tả phẩm chất.
tả hình dáng | tả hành động | tả trạng thái | tả phẩm chất |
lớn - bé, mập - gầy, nhỏ nhắn - lực lưỡng ao – lùn, béo múp míp – gầy tong teo | đứng - ngồi, dứt khoát - lề mề, lên - xuống, ra - vào | nhanh nhẹn - chậm chạp, yên tĩnh - náo nhiệt. | trung thực - gian dối, khiêm tôn - kiêu căng. |