Tìm từ trái nghĩa với mỗi từ dưới đây....
TỪ | TỪ TRÁI NGHĨA |
Chân thành | giả dối, dối trá |
Cở mở | chặt chẽ |
Bi quan | lạc quan |
Tĩnh lặng | ồn ào |
ẩm ướt | khô khan |
đắng cay | ngọt bùi |
Tìm từ trái nghĩa với mỗi từ dưới đây....
TỪ | TỪ TRÁI NGHĨA |
Chân thành | giả dối, dối trá |
Cở mở | chặt chẽ |
Bi quan | lạc quan |
Tĩnh lặng | ồn ào |
ẩm ướt | khô khan |
đắng cay | ngọt bùi |