Tìm những từ ngữ miêu tả không gian rồi viết vào phiếu hoặc vở (theo mẫu).
Các từ tìm được | |
a. Tả chiều rộng | bao la, bát ngát, mênh mông, thẳng cánh cò bay, thênh thang, tit tắp |
b. Tả chiều dài | dằng dặc, mịt mù, đằng đẵng, ngùn ngụt. |
c. Tả chiều cao | lều khều, vời vợi, chót vót, cao vút, chất ngất |
d. Tả chiều sâu | sâu thẳm, thăm thẳm, sâu hẵm, sâu hun hút. |