Tìm những từ ngữ chứa các tiếng đã cho (chọn a hoặc b).
a. Từ ngữ chứa tiếng bắt đầu băng tr hay ch:
tranh: vẽ tranh, bức tranh, nhà tranh… | chanh: quả chanh, lanh chanh… |
trưng: tượng trưng, trưng bày, biểu trưng… | chưng: bánh chưng, chưng cất… |
trúng: trúng đích, bắn trúng, trúng cử… | chúng: quần chúng, chúng tôi, chúng ta… |
chèo: mái chèo, hát chèo… | trèo: trèo cây, leo trèo … |
b. Từ ngữ chứa tiếng có vần ao hay au:
báo: da báo, báo chí, báo cáo… | báu: quý báu, báu vật, châu báu… |
cao : cao nguyên, cao học, cao đẳng… | cau : cây cau, cau mày… |
lao: lao xao, lao động, lao công… | lau: lau nhà, lau chùi… |
mào : mào gà, chào mào… | màu : màu đỏ, màu mè, tô màu… |