Tìm các từ ngữ địa phương nơi em đang ở hoặc bùng khác mà em biết và nêu từ ngữ toàn dân tương ứng (theo mẫu).
a.
STT | Từ ngữ địa phương | Từ ngữ toàn dân |
1 | Má, u, bầm | Mẹ |
2 | Mãng cầu | na |
3 | Đậu phộng | Lạc |
4 | Cây viết | bút |
5 | mè | Vừng |
6 | Ba, tía, cậu | Bố |
Tìm các từ ngữ địa phương nơi em đang ở hoặc bùng khác mà em biết và nêu từ ngữ toàn dân tương ứng (theo mẫu).
a.
STT | Từ ngữ địa phương | Từ ngữ toàn dân |
1 | Má, u, bầm | Mẹ |
2 | Mãng cầu | na |
3 | Đậu phộng | Lạc |
4 | Cây viết | bút |
5 | mè | Vừng |
6 | Ba, tía, cậu | Bố |