Tiền tố là một phần quan trọng trong mảng từ loại (Word formation). bài viết giới thiệu các loại tiền tố thường gặp trong tiếng Anh cũng như phân biệt tiền tố với hình thức quan hệ trong tiếng Anh. .

A. LÝ THUYẾT

I. Phân biệt "Tiền tố" (Prefix) và "Hình thức kết hợp" (Combining form)

Trước khi học về tiền tố, chúng ta cần phân biệt hai khái niệm là “tiền tố” (Prefix) và hình thức kết hợp (combining form)

  • Tiền tố:
    • Tiền tố là một chữ cái hoặc một nhóm chữ cái kết hợp với nhau xuất hiện ở đầu từ
    • Một từ có thể được thêm tiền tố hoặc không (tiền tố không bắt buộc phải xuất hiện để từ có nghĩa)
    • Có thể loại bỏ khỏi từ gốc, thậm chí nghĩa thay đổi.

 Ví dụ:

Inconvenience: Sự không thuận tiện (Từ gốc: convenience – thuận tiện)

  • Hình thức kết hợp:
    • Xuất hiện ở đầu từ giống tiền tố
    • Là bản chất của từ, nghĩa của nó là một phần nghĩa của từ và không thể bị tách ra khỏi từ
    • Chúng thay đổi hình thức chính tả và hình thái của mình để phù hợp với từ mà chúng được gắn vào

 Ví dụ:

Community: Cộng đồng

  • Các tiền tố đồng thời là hình thức kết hợp:

PREFIX

MEANING

EXAMPLE

COMBINING FORM

MEANING

EXAMPLE

com-, con-

with, alongside

comprise, connote

com-, con-

with, jointly

companion, comrade, community

contra-

against

Contraindicate

contra-

against

contraceptive, contradict

de-

opposite

Devalue

de-

down, away

descend

ex-

former

ex-husband

ex-

out

Exhort

a-

not, without

Amoral

a-, an-

not, without

apathy, anaemic

in-

not

Inconvenient

in-

into

inebriate, indulge

homo-

same

homograph, homophone

homo-

same

homogeneous

magn-

great

Magnate

magn-

great

magnificent, magnanimous, magnitude, magnify

para-

beside

paragraph, paramedic

para-

beside

paradox

sub-

under

Submarine

sub-

under

substitute

trans-

across

transnational, transparent

trans-

through, across

transmit, transcend

tri-

three

triangle, tripod

tri-

three

triceps, triathlon

 

II. Cách sử dụng Tiền tố (Prefix):

  • Cách sử dụng tiền tố: thêm vào phía đằng trước từ
  • Mỗi tiền tố lại có một ý nghĩa khác nhau, và khi được thêm vào trước một từ nó có thể thay đổi nghĩa của từ đó.

Các tiền tố thường gặp:

PREFIX

MEANING

EXAMPLES

ante-

Before

antenatal, anteroom, antedate

anti-

against, opposing

antibiotic, antidepressant, antidote

circum-

Around

circumstance, circumvent, circumnavigate

co-

With

co-worker, co-pilot, co-operation

de-

off, down, away from

devalue, defrost, derail, demotivate

dis-

opposite of, not

disagree, disappear, disintegrate, disapprove

em-, en-

cause to, put into

embrace, encode, embed, enclose, engulf

epi-

upon, close to, after

epicentre, episcope, epidermis

ex-

former, out of

ex-president, ex-boyfriend, exterminate

extra-

beyond, more than

extracurricular, extraordinary, extra-terrestrial

fore-

Before

forecast, forehead, foresee, foreword, foremost

homo-

Same

homosexual, homonuclear, homoplastic

hyper-

over, above

hyperactive, hyperventilate

il-, im-, in-, ir-

Not

impossible, illegal, irresponsible, indefinite

im-, in-

Into

insert, import, inside

infra-

beneath, below

infrastructure, infrared, infrasonic, infraspecific

inter-, intra-

Between

interact, intermediate, intergalactic, intranet

macro-

Large

macroeconomics, macromolecule

micro-

Small

microscope, microbiology, microfilm, microwave

mid-

Middle

midfielder, midway, midsummer

mis-

Wrongly

misinterpret, misfire, mistake, misunderstand

mono-

one, singular

monotone, monobrow, monolithic

non-

not, without

nonsense, nonentity, nondescript

omni-

all, every

omnibus, omnivore, omnipotent

para-

Beside

parachute, paramedic, paradox

post-

After

post-mortem, postpone, post-natal

pre-

Before

prefix, predetermine, pre-intermediate

re-

Again

return, rediscover, reiterate, reunite

semi-

Half

semicircle, semi-final, semiconscious

sub-

Under

submerge, submarine, sub-category, subtitle

super-

above, over

superfood, superstar, supernatural, superimpose

therm-

Heat

thermometer, thermostat, thermodynamic

trans-

across, beyond

transport, transnational, transatlantic

tri-

Three

triangle, tripod, tricycle

un-

Not

unfinished, unfriendly, undone, unknown

uni-

One

unicycle, universal, unilateral, unanimous

Lưu ý: một tiền tố có thể có nhiều nghĩa khác nhau, cần lưu ý từng trường hợp cụ thể để xác định nghĩa của từ.