Thống kê số học sinh trong lớp theo những yêu cầu sau:.
Ví dụ mẫu:
Nhóm | Số học sinh | Học sinh nữ | Học sinh nam |
Nhóm 1 | 8 | 5 | 3 |
Nhóm 2 | 10 | 4 | 6 |
Nhóm 3 | 9 | 6 | 3 |
Nhóm 4 | 9 | 5 | 4 |
Tổng số học sinh trong lớp | 36 | 20 | 16 |
Thống kê số học sinh trong lớp theo những yêu cầu sau:.
Ví dụ mẫu:
Nhóm | Số học sinh | Học sinh nữ | Học sinh nam |
Nhóm 1 | 8 | 5 | 3 |
Nhóm 2 | 10 | 4 | 6 |
Nhóm 3 | 9 | 6 | 3 |
Nhóm 4 | 9 | 5 | 4 |
Tổng số học sinh trong lớp | 36 | 20 | 16 |