Thi tìm và viết vào phiếu học tập từ ngữ chứa các tiếng trong bảng sau:.
a.
Tiếng | Từ ngữ | Tiếng | từ ngữ |
rẻ | rẻ quạt, rẻ sườn, giá rẻ, rẻ rúng. | rây | rây bột, mưa lây rây |
dẻ | hạt dẻ, mảnh dẻ | dây | Chăng dây, nhảy dây, dây thừng, dây leo |
giẻ | giẻ lau bảng, giẻ rách, giẻ lau nhà | giây | giây phút, giây mực, giây bẩn |
b.
Tiếng | từ ngữ | tiếng | từ ngữ | tiếng | từ ngữ |
vàng | vội vàng, màu vàng, vàng vọt, vàng hoe, thỏi vàng... | vào | ra vào, vào bài, vào Nam, đá vào lưới, vào đề, vào việc | vỗ | vỗ tay, vỗ về, vỗ ngực, sóng vỗ |
dàng | dịu dàng, dễ dàng, dềnh dàng | dào | dồi dào, dạt dào, | dỗ | dỗ dành, dạy dỗ, dụ dỗ, dỗ ngọt. |
c.
Tiếng | từ ngữ | tiếng | từ ngữ |
chiêm | lúa chiêm, chiêm bao, đồng chiêm, chiêm bao, chiêm nghiệm | liêm | liêm khiết, liêm chính, liêm sỉ, thanh liêm |
chim | chim chóc, con chim, chim sẻ, lồng chim | lim | gỗ lim, lim dim, |
díêp | diêm diếp, diếp cá, rau diếp | kiếp | kiếp người, khốn kiếp, kiếp nạn, muôn kiếp... |
díp | díp mắt, díp xe | kíp | kíp nổ, ca kíp, cần kíp, kíp người |