Thi tìm từ nhanh (chọn a hoặc b).
a. Các từ láy có âm đầu "n" là: nô nức, náo nức, năn nỉ, nao núng, não nùng, não nề, non nớt, non nớt, nằng nặc, nôn nao, nết na, nặng nề, nức nở, nấn ná...
b. Các từ gợi tả âm thanh có âm cuối "ng" là: đùng đùng, sang sảng, leng keng, loảng xoảng, oong coong, boong boong, ăng ẳng, oang oảng....