Thi tìm nhanh từ ngữ chứa tiếng có trong bảng.

la: con la, sao la, la bàn, ...lẻ: tiền lẻ, lẻ loi. lẻ tẻ...lo: âu lo, lo lắng, lo nghĩlở: đất lở, lở loét, lở mồm…
na: nết na, quả na...nẻ: nẻ mặt, nẻ môi, nứt nẻ...no: ăn no, no nê, no tròn...nở: hoa nở, nở mặt, nở nụ cười…

b.

man: miên man, lan man, khai man…vần: vần cơm, vần thơ, đánh vần…buôn: bán buôn, mối buôn, buôn bán, buôn làng…vươn: vươn lên, vươn vai, vươn người…
mang: mang vác, mênh mang, con mang…vầng: vầng trán, vầng trăng…buông: buông màn, buông tay, buông xuôi…vương: ngôi vương, vương vấn, vương tơ…