Phần Skills 2 giúp bạn học luyện tập 2 kỹ năng "Listening" (Nghe) và "Writting" (Viết) theo chủ đề "Travelling in the future" (Đi lại trong tương lai). Phần này cũng giúp bạn học củng cố ngữ pháp đã học. Bài viết sau là gợi ý giải bài tập trong sách giáo khoa..
Skills 2 – Unit 11: Traveling in the future
Listening
1. Look at the picture. Which do you think are the correct options below? (Nhìn vào hình. Những ý kiến bên dưới bạn nghĩ đúng?)
Giải:
- This vehicle can fly. (Phương tiện này có thể bay được.)
- It doesn’t need a driver. (Nó không cần người lái.)
- Learning to drive this vehicle is easy. (Học cách lái phương tiện này thì dễ.)
- We can’t buy them today. (Chúng ta không thể mua chúng ngày nay.)
- It is very fast. (Nó rất nhanh.)
2. Now listen and check your answers. (Bây giờ nghe và kiểm tra câu trả lời.)
Audio script:
I’m here at Noi Bai Airport to tell you about this amazing flying car. It just landed here at the airport 15 minutes ago. So this vehicle is call TF-X™. It was designed in 2013. But it will take a couple of years before you can own yours. It’s a kind of driverless car and airplane. It has many benefits. With its automated system, the car can avoid traffic. It drives at 300 kph — impressive, isn’t it? It has four seats, so your family or friends can join the ride. The coolest thing is learning to drive a TF-X™ is simple: you’ll be able to do it just after a few hours!
3. Listen again and answer the following questions. (Nghe lại và trả lời những câu hỏi sau.)
- What is the name of the vehicle? (Tên của phương tiện là gì?)
=>The vehicle is called TF-X. (Phương tiện này được gọi là TF-X.) - How fast can it travel? (Nó có thể chạy nhanh như thế nào?)
=>It can travel at 300km/h. (Nó có thể đi 300km trên giờ.) - In which year was it designed? (Nó được thiết kế vào năm nào?)
=>It was designed in 2013. (Nó được thiết kế vào năm 2013.)
4. Tick the benefits of this vehicle that are mentioned in the recording. (Chọn những lợi ích của phương tiện được đề cập trong bài nghe.)
- It can avoid traffic. (Nó có thể tránh giao thông)
- It can avoid bad weather. (Nó có thể tránh thời tiết xấu.) - not mention (không đề cập)
- It travels fast. (Nó đi nhanh)
- You can invite three of your relatives or friends to travel with you in this vehicle at the same time. (Bạn có thể mời 3 người thân hoặc bạn bè đi cùng bạn trong xe đó cùng lúc.)
- Learning too drive it is simple. (Học cách lái nóthì đơn giản)
=> Các câu in đậm là câu được chọn.
5. Write a short paragraph about a future means of transport in this unit, include both facts and opinions about the vehicle. (Viết một đoạn văn ngắn về một phương tiện trong tương lai ở bài học này. Bao gồm cả những sự việc và những lựa chọn về phương tiện)
- name of transport (tên giao thông)
- how it looks (nó trông như thế nào)
- how it functions (chức năng như thế nào)
- what you think about it (bạn nghĩ gì về nó)
Giải:
It is Solar-energy plane. It looks like a normal plane but it has the solar panels on the wings. The panels will catch the sun shine and create the electricity for the plane. It may be a great invention helping to create the energy and protect environment.
Dịch:
Nó là máy bay năng lượng mặt trời. Nó trông như máy bay thông thường nhưng nó có tấm pin mặt trời trên cánh. Tấm pin sẽ nhận ánh nắng mặt trời và tạo ra nguồn điện cho máy bay. Nó có lẽ là một phát minh lớn giúp tạo ra năng lượng và bảo vệ môi trường.
6. Swap your writing with your friend. Find which sentences are facts, and which ones are opinions. Do you agree or disagree with your friend's opinions? (Trao đối bài viết với bạn học. Tìm câu nào là sự thật, câu nào là ý kiến. Bạn có đồng ý hoặc không đồng ý với ý kiến của bạn học?)
B. Bài tập và hướng dẫn giải
5. Write a short paragraph about a future means of transport in this unit, include both facts and opinions about the vehicle.
(Viết một đoạn văn ngắn về một phương tiện trong tương lai ở bài học này. Bao gồm cả những sự việc và những lựa chọn về phương tiện)
6. Swap your writing with your friend. Find which sentences are facts, and which ones are opinions. Do you agree or disagree with your friend's opinions?
(Trao đổi bài viết với bạn của bạn. Tìm xem những câu nào là sự thật, những câu nào là ý kiến. Bạn đồng ý hay không đồng ý với ý kiến của bạn mình?)