Sắp xếp lại bảng các từ láy, từ ghép dưới đây cho đúng.
Từ láy | Từ ghép |
lon ton, lách cách, gờn gợn, | mặt mũi, tươi tốt, nấu nướng, học hỏi, tóc tai, ngọn ngành, nảy nở, mệt mỏi, khuôn khổ |
Sắp xếp lại bảng các từ láy, từ ghép dưới đây cho đúng.
Từ láy | Từ ghép |
lon ton, lách cách, gờn gợn, | mặt mũi, tươi tốt, nấu nướng, học hỏi, tóc tai, ngọn ngành, nảy nở, mệt mỏi, khuôn khổ |