Sắp xếp các thẻ từ ngữ cho dưới đây vào bảng phân loại bên dưới.
Tả tiếng sóng | Tả làn sóng nhẹ | Tả đợt sóng mạnh |
ì ầm, ào ào, rì rào, ầm ầm, ì oạp, ầm ào. | lăn tăn, dềnh dàng, lao xao, dập dềnh, lững lờ. | trào dâng, cuộn trào, ào ạt, cuồn cuộn. |
Sắp xếp các thẻ từ ngữ cho dưới đây vào bảng phân loại bên dưới.
Tả tiếng sóng | Tả làn sóng nhẹ | Tả đợt sóng mạnh |
ì ầm, ào ào, rì rào, ầm ầm, ì oạp, ầm ào. | lăn tăn, dềnh dàng, lao xao, dập dềnh, lững lờ. | trào dâng, cuộn trào, ào ạt, cuồn cuộn. |