Phần Review 1 sẽ giúp bạn học luyện tập về phát âm,từ vựng, ngữ pháp trong 3 unit đầu tiên. Bài viết dưới đây là gợi ý giải bài tập trong sách giáo khoa..
Pronunciation
1. Listen and tick (✓) the word if it is the same as the word you hear and cross (X) it if it is different (Nghe và đánh dấu (✓) từ nếu nó giống với từ bạn nghe được và đánh dấu (X) nếu nó khác)
1. lock | X | 7. cream | X |
2. community | ✓ | 8. grocer | X |
3. kind | X | 9. vampire | ✓ |
4. cracker | X | 10. beard | ✓ |
5. flavour | ✓ | 11. fruit | ✓ |
6. fear | ✓ | 12. vary | X |
2. Choose the word whose underlined part is pronounced differently (Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác các từ còn lại)
1 | high | rough | tough | laugh |
2 | bag | frog | original | flag |
3 | hurricane | scarf | city | cracker |
4 | labour | flour | favour | honour |
5 | fear | earn | hear | clear |
Vocabulary
3. Put the phrases in the box into their suitable categories and tick (✓) the ones you yourself do (Đặt những từ trong khung vào mục phù hợp và đánh dấu (✓) vào điều chính bạn đã làm)
Activities for… | |
Yourself | Your community |
Washing your hands before meals Tidying up your room Eating a lot of fruit Collecting stamps | Helping the old Raising money for the poor Opening classes for street children Collecting rubbish in your area |
4. How much can you remember? Choose one of the words/phrases below to match each description. The first one is an example. (Bạn có thể nhớ được bao nhiêu? Chọn một trong các từ/ cụm từ dưới đây để nối với các miêu tả. Ví dụ với câu đầu: )
Description | Word/phrase |
0. You are interested in pens. You collect and keep them (Bạn thích những cây bút. Bạn sưu tầm và giữ chúng) | collecting pens(sưu tập bút)
|
1. a disease from eating too much(Một căn bệnh do ăn quá nhiều)
| obesity(bệnh béo phì)
|
2. people living in an area(Những người sống ở trong một vùng)
| community(cộng đồng)
|
3. the energy you need for daily activities(năng lượng bạn cần cho các hoạt động thường ngày)
| calories(calo)
|
4. keeping fit(giữ cơ thể cân đối)
| staying in shape(giữ dáng)
|
5. giving things to help people in need(Tặng đồ để giúp những người khó khăn)
| donating(hiến tặng)
|
6. a thing you enjoy doing (một điều bạn thích làm)
| hobby(sở thích)
|
Grammar
5. Choose the best answer A, B, or c to complete the sentences(Chọn câu trả lời A, B, hay c để hoàn thành các câu sau)
- People _need_ between 1600 and 2500 calories a day to stay health.
- The room smells bad. Somebody _smoked_ in here.
- In that area, it _is_ difficult to find enough food in winter.
- He ate a lot of junk food, so he _got_ fat quickly.
- In the history of mankind, people _have always looked_ for new foods.
- Be a Buddy was founded _in 2011_ to help the street children.
6. Match the beginnings in A with the endings in B (Nối các phần đầu trong cột A với phần cuối trong cột B)
A | B |
1. these people live in the mountains, | d. so they have a lot of fresh air. |
2. to help your community, you can join in Be a Buddy, | e. or you can start your own activities. |
3. don’t eat too close to your bedtime, | a.or you will get fat. |
4. my dad can make beautiful pieces of art from empty eggshells, | c. but he never sells them. |
5. place a bin here and there, | b. and people will throw rubbish into them. |
Everyday English
7. Work in pairs. Ask your partner the questions to find out if your partner has good eating habits (Làm việc theo cặp. Hỏi cộng sự của bạn những câu hỏi sau để tìm hiếu xem bạn ấy có thói quen ăn uống lành mạnh hay không)
- Do you wash your hands before and after a meal? (Bạn có rửa tay trước khi ăn không?)
- Do you throw food wappers in a bin when you finish eating? (Bạn có vứt giấy gói đồ ăn vào thùng rác khi bạn ăn xong không?)
- Do you stop eating when you start learning full? (Bạn có ngừng ăn khi bạn cảm thấy no bụng không?)
- Do you eat lying on your stomath? (Bạn có nằm khi đang ăn không?)
- Do you eat long before you go to bed? (Bạn ăn trước khi đi ngủ có lâu không?)
B. Bài tập và hướng dẫn giải
Make complete sentences from the prompts below and match them with the pictures. (Tạo thành câu hoàn chỉnh từ các từ dưới đây và nối chúng với các bức tranh.)
1. they/ water/ and/ take great care/ tree/ during/ first month
2. they/ carry/ recycled bags/ put/ rubbish/ in.
3. community organise/ activity/ once a month.
4. they/ walk/ along/ beach/ and/ collect/ all/ rubbish.
5. activity/ be often done/ spring.
6. they/ dig/ hole/ put/ young tree/ in.