Phần looking back sẽ giúp bạn học ôn tập từ vựng và ngữ pháp đã học bao gồm lời nói bị động ở tất cả các thì và lời nói gián tiếp theo chủ đề "natural disasters" (thảm họa thiên nhiên), đồng thời củng cố kĩ năng giao tiếp. Bài viết sau là gợi ý giải bài tập trong sách giáo khoa..

Looking back – Unit 9: Natural disasters

Vocabulary

1. Match the words (1-6) to their definitions (A_F). (Nối những từ với định nghĩa của chúng.)

Giải:

  1. C. drought – A long period when there is no rain and not enough enough water for people, animals and plants. (một giai đoạn dài khi không có mưa và không đủ nước cho con người, động vật và cây trồng.)
  2. F. mudslide – A large amount of mud sliding down a mountain, often destroying buildings and injuring or killing people below. (một lượng lớn mùn chảy xuống núi, thường phá hủy những tòa nhà và làm hại hoặc giết người dân bên dưới.)
  3. D. flood – a large amount ò water covering an area that is usually dry. (một lượng lớn nước bao phủ một khu vực mà thường khô hạn.)
  4. B. tsumina – a huge wave that can destroy towns near the sea. (một cơn sóng lớn mà có thể phá hủy những thị trấn gần biển.)
  5. A. tornado – a violent storm with very strong winds which move in a circle. (một cơn bão lớn với gió mạnh mà di chuyển thành vòng tròn)
  6. E. earthquake – a sudden, violent shaking of the earth’s surface. (một sự rung lắc bề mặt trái đất mạnh và đột ngột.)

2. Use the words from the box in the correct form to completed the sentences. (Sử dụng những từ trong khung cho chính xác để hoàn thành câu.)

Giải:

  1. Emergency workers evacuated the village when the river flooded the area. (Đội cấp cứu đã di tản ngôi làng khi mà dòng sông làm lụt lội cả khu vực.)
  2. Rescue workers are still trying to put out the forest fires. (Đội cứu hộ vẫn đang cố gắng dập tắt đám cháy.)
  3. The strong winds forced the climbers to take shelter. (Gió mạnh làm cho những người leo núi phải tìm chỗ trú ẩn.)
  4. Many countries have provided food and other material aid to the hurricane victims. (Nhiều quốc gia đã cung cấp thực phẩm và trợ cấp vật dụng khác cho những người dân bị nạn trong cơn bão cuồng phong.)
  5. Debris from collapsed buildings was scattered acroos the wholee area. (Những mảnh vụn từ những tòa nhà sụp đổ đã được vung vãi khắp biển.)

Grammar

3. Decide which of the sentences can be changed to passive voice. Write them down. Explain why two of them cannot. (Quyết định câu nào có thể bị thay đổi thành thể bị động. Viết chúng xuống. Giải thích tại sao 2 câu không thể.)

Giải:

Câu 3 và 6 không thế bởi vì động từ chính là is và arrive không phải là tha động từ.

  • 1. The tickets will be collected by Mr. Smith. (Vé được thu bởi ông Smith.)
  • 2. A play was put on by students at the end of term. (Một vở kịch được dựng bởi những học sinh vào cuối kỳ.)
  • 4. The message was taken by Julie. (Tin nhắn được gửi bởi Julie.)
  • 5. The picture was painted by a local artist. (Bức tranh được một họa sĩ địa phương vẽ.)

4. Match two parts to complete sentences. (Nối 2 phần để hoàn thành câu.)

Giải:

  1. d: After our plane had landed, we waited an hour for our luggage. (Sau khi máy bay chúng tôi hạ cánh, chúng tôi đã chờ một giờ để Lấy hành lý.)
  2. f: We found out the train had left ten minutes before we got to the station. (Chúng tôi đã thấy tàu hỏa rời đi 10 phút trước khi chúng tôi đến ga.)
  3. a: When we got to the hotel, we learnt they had lost our reservation. (Khi chúng tôi đến khách sạn, chúng tôi đã biết họ đã làm lạc mất đặt phòng của chúng tôi.)
  4. b: I had never really travelled, until I decided to study abroad. (Tôi đã chưa bao giờ thật sự đi du lịch, cho đến khi tôi quyết định đi du học.)
  5. c: The waiter had taken my plate before I finished eating my meal. (Người phục vụ đã lấy dĩa của tôi trước khi tôi ăn xong.)
  6. e: As I stepped onto the bus, I noticed I had left my pass at home. (Khi tôi bước lên xe buýt, tôi mới chú ý rằng tôi đã để lại hộ chiếu của mình ở nhà.)

5a. Imagine five bad things that happned to you yesterday, and write them down. (Tưởng tượng 5 điều xấu mà đã xảy ra với bạn hôm qua, hãy viết ra.)

Giải:

  • Someone stole my bike. (Ai đó đã trộm cái xe đạp của tôi.)
  • My sister broke my computer. (Em tôi đã làm vỡ cái máy vi tính của tôi.)
  • My bike broke down on the way to school. (Xe đạp của tôi bị hư trên đường đến trường.)
  • I went to school late. (Tôi đã dậy trễ và đi đến trường trễ.)
  • My mother shouted at me about my study. (Mẹ tôi giận tôi về chuyện học.)

b.  Work in groups. Add time clauses to your sentences as the following examples. (Làm theo nhóm. Thêm mệnh đề chỉ thời gian cho câu của bạn như ví dụ.)

Giải:

  • When I woke up yesterday morning, someone had stolen my bike. (Khi tôi dậy vào sáng hôm qua, ai đó đã trộm cái xe đạp của tôi.)
  • When I got home yesterday, my sister had broken my computer (Khi tôi về nhà vào hôm qua, em tôi đã làm vỡ cái máy vi tính của tôi.)
  • When I went to school, my bike broke down. (Khi tôi đến trường, xe đạp của tôi bị hư)
  • When my teacher came to class, she knew that I had gone to school late. (Khi giáo viền đến lớp, cô ấy đã biết tôi đi học trễ.)
  • When my father came home, my mother shouted at me about my study. (Khi cha tôi về nhà, mẹ đã mắng tôi về việc học.)

Communication

6. Read the news headlines. In pairs, use the expressions from the box in getting started to respond to them. (Đọc tựa đề tin tức. Làm theo cặp, sử dụng những thành ngữ trong phần Bắt đầu để trả lời.)

  • A: People say here that a six-year-old girl was rescued from a forest fîre by her pet dog. (Người ta nói rằng cô bé 6 tuổi đã được chú chó nuôi của cô ấy cứu khỏi đám cháy rừng.)
    B: That’s magical.
  • A: It is said that temporary accommodation was set up for volcano victims. (Người ta nói rằng chỗ ở tạm thời đã được dựng nên cho những nạn nhân vụ núi lửa.)
    B: How wonderful!
  • A: People say that hundreds of homes were damaged or destroyed in Haiti by tornado. (Người ta nói rằng hàng trăm ngôi nhà bị thiệt hại hoặc phá hủy ở Haiti bởi lốc xoáy.)
    B: Oh no!
  • A: People say that one million dollars have been raised for typhoon victims in the philippines so far. (Người ta nói rằng Một triệu đô la được quyên cho những nạn nhân vụ bão nhiệt đới ở Philippines gần đây.)
    B: That’s great!
  • A: People say that earthquake survivors were found under debris after ten days. (Người ta nói rằng Những người sông sót trong trận động đất đã được tìm thấy dưới mảnh vụn sau 10 ngày.)
    B: That’s relief!
  • A: It is said that debris finally was cleared by rescue teams. (Người ta nói rằng Những mảnh vụn cuối cùng được dọn dẹp bởi đội cứu hộ.)
    B: That's relief!