Phần Looking Back sẽ giúp bạn học ôn tập lại toàn bộ kiến thức đã học trong unit 2. Bài viết là gợi ý giải bài tập trong sách giáo khoa..
Vocabulary
1. What health problems do you think each of these people has? (Bạn nghĩ mỗi người này gặp vấn đề sức khỏe nào?)
a. 'Oh, I forgot to wear a sun hat today.' (Oh, hôm nay mình quên đội mũ che nắng rồi.) - sunburn
b. 'I never remember to wash my face.' (Mình khoonh bao giờ nhớ phải rửa mặt cả.) - spots
c. 'I eat too much junk food, and I'm too weak to exercise.' (Mình ăn quá nhiều đồ ăn vặt, và mình quá yếu để tập luyện.) - put on weight
d. 'I think I ate something that wasn't good.' (Mình nghĩ mình đã ăn gì đó không tốt.) - stomachache
e. 'I feel itchy and my nose is running.' (Mình cảm thấy ngứa và mình đang bị chảy nước mũi.) - flu
2. Look at the pictures below. Write the health problem below each person (Nhìn vào các bức tranh bên dưới. Viết vấn đề sức khỏe bên dưới mỗi người)
- spots
- put on weight
- sunburn
- stomachache
- flu
Grammar
3. Complete the health tips below with 'more' or 'less' (Hoàn thành những bí quyết sức khỏe bên dưới sử dụng 'more' hoặc 'less')
- Eat_less_ junk food. It makes you fat!
- Wash your hands_more_ . You will have less chance of catching flu.
- Sleep_more_ , but try to wake up at the usual time. Even at weekends!
- Go outside_less_If you do need to go outside, wear a sun hat.
- Watch _less_ television. Looking at the screen for too long hurts your eyes.
- Do_more_ exercise, and you will feel fitter and healthier.
4. Draw a line to link the sentences and a coordinator to form meaningful sentences (Viết một dòng để liên kết các câu và một từ bổ nghĩa để tạo thành câu có ý nghĩa)
- I want to eat some junk food, but I am putting on weight.
- I don’t want to be tired tomorrow, so I should go to bed early.
- I have a temperature, and I feel tired.
- I can exercise every morning, or I can cycle to school.
Communication
5. Choose one of the following health problems. Role-play a discussion. Student A is the patient. Student B is the doctor (Chọn một trong các vấn đề sức khỏe sau. Đóng vai trong một cuộc thảo luận. Học sinh A là bệnh nhân. Học sinh B là bác sĩ)
Ví dụ:
- A: Hi doctor. I feel weak and sick. (Chào bác sĩ. Tôi cảm thấy yếu và sốt.)
- B: Did you have enough calories? You should eat more, and I think you should get more exercise too. (Bạn có nghĩ mình có đủ lượng calo không? Bạn nên ăn nhiều hơn, và tôi cũng nghĩ bạn nên tạp thể dục nhiều hơn.)
- A: OK. Thank you doctor. (Được rồi. Cám ơn bác sĩ.)
6. Discuss the following sentences about health with a partner. Do you think they are facts or myths? (Thảo luận những câu sau về sức khỏe với một bạn học. Bạn nghĩ đó Là sự thật hay là hoang đường?)
Ví dụ:
When you have a headache, you should rub an egg on your head. (Khi bạn bị đau đầu, bạn nên chà một quả trứng lên đầu mình.)
- A: I don't think this is true. It's a myth.
- B: Yes, I agree. /No, I disagree. I heard it's true.
- Going outside with wet hair gives you a cold or flu. - Fact
- Eating more fresh fish makes you smarter. - Fact
- Eating more carrots helps you see at night. - Myth