Phần Looking back sẽ giúp bạn học có cái nhìn tổng quan về chủ đề, ôn tập lại các từ vựng và ngữ pháp đã học bao gồm câu hỏi đuôi và cách sử dụng "more/ fewer/ less". Phần này cũng bao gồm giao tiếp các vấn đề của chủ đề. Bài viết sau là gợi ý giải bài tập trong sách giáo khoa..

Looking back – Unit 12: An overcrowded world

Vocabulary

1. Match the words with their definitions. (Nối những từ với định nghĩa của chúng)

Giải:

  • 1-  E. overcrowded: a lot of things happening
  • 2 - B. poor: to have very little money
  • 3 - c. peaceful: calm and quiet
  • 4 - D. spacious: a large area where it is easy to move
  • 5 - A. busy: too many people

2. Write a sentence for each of the following words. (Viết một câu cho mỗi từ)

Giải:

  • Crime is a problem in big cities. (Tội phạm là vấn đề ở những thành phố lớn.)
  • Healthcare is poor in Indian slums. (Y tế ở những khu ổ chuột Ấn Độ thì tệ.)
  • Disease is the thing that nobody wants. (Bệnh tật là điều không ai mong muốn.)
  • Poverty is one of the major problems in developing countries. (Đói nghèo là một trong những vấn đề chính của các nước đang phát triển)
  • Education is an important target in every country. (Giáo dục là một mục tiêu quan trọng ở mỗi quốc gia.)

Grammar

3. Put an appropriate tag question at the end of each sentence. Then match the questions to their answers. (Đặt những câu hỏi đuôi vào cuối mỗi câu. Sau đó nôi những câu hỏi với những câu trả lời)

Giải:

  1. We have more tourists this year, don’t we? (Chúng ta có nhiều khách du lịch trong năm nay phải không?)
    => No, there are fewer than last year. (Không, có ít hơn năm rồi.)
  2. You got stuck in a traffic jam on the way home, didn’t you, mom? (Mẹ bị kẹt xe trên đường về nhà phải không?)
    => Yes, as always, dear. (Đúng vậy,như thường lệ con à.)
  3. There will be a solution to this shortage of clean water, won’t there? (Có một giải pháp cho việc thiếu nước sạch phải không?)
    => I hope there will. (Tôi hy vọng sẽ có.)
  4. We should do something to reduce poverty, shouldn’t we? (Chúng ta nên làm gì đó để giảm nghèo phải không?)
    => Yes, we should. But how? (Đúng vậy, nhưng bằng cách nào?)
  5. Big cities suffer more from air pollution, don’t they? (Những thành phố lớn chịu nhiều ô nhiễm không khí hơn phải không?)
    => Yes, they do, particularly big cities in China. (Đúng vậy, đặc biệt là những thành phố lớn ở Trung Quốc.)

4. Look at the situation and complete the effects with more, fewer or less.(Nhìn vào tình huống và hoàn thành các kết quả với more, fewer, less)

Giải:

Situation: A new factory will be built in my neighborhood (Tình huống: Một nhà máy mới sẽ được xây dựng ở nơi tôi sống.)

  1. The factory will bring more jobs to local people. (Nhà máy sẽ mang đến nhiều cống việc hơn cho người dân địa phương.)
  2. More people will move here to work in the factory. (Nhiều người sẽ chuyển đến đây để làm việc trong nhà máy.)
  3. Theses people will need more water and electricity. (Những người này sẽ cần nhiều nước và điện hơn.)
  4. There will be less space for children to play. (Sẽ có ít không gian cho trẻ em chơi.)

Communication

5. I’VE GOT MORE

Work in groups. Look at the situations and talk about their possible effects. (Làm theo nhóm. Nhìn vào những tình huống và nói về những kết hquả có thể có)

  • Situation 1: The karaoke next to your house is atractting more and more young people coming. (Karaoke cạnh nhà thu hút ngày càng nhiều người trẻ tuổi đến.)
  • Situation 2: A flea market has been established in your neighbourhood. (Một chợ phiên được hình thành trong xóm bạn.)

Giải:

Tình huống 1:

  • A: Oh, there is a karaoke near your house. It’s so crowded (Ồ, có một quán Karaoke gần nhà cậu kìa. Nó thật đông đúc.)
  • B: Yeah, but I don’t like it. (Đúng vậy, nhưng mình không thích nó.)
  • A: Why? (Tại sao?)
  • B: It’s is too noisy at night because many people come there. Sometimes they sing until midnight. (Nó thật ồn ào vào ban đêm vì nhiều người đến đó. Thỉnh thoảng họ hát đến tận nửa đêm)

Tình huống 2:

  • A: What are you doing tomorrow? (Mai cậu dự định làm gì?
  • B: Oh, I will go to the flea market in my neighbourhood. (Ồ, mình sẽ đi chợ phiên gần nhà mình.)
  • A: Great! I will go with you. Do you like it? (Tuyệt! Mình sẽ đi với cậu. Cậu thích chợ phiên chứ?)
  • B: Yes, I do. There are many great things I can find there, the atmosphere is so exciting. We can choose many beautiful clothes. (Đúng thế. Có nhiều cái thật hay mà bạn có thể tìm thấy ở đó. Không khí thật sôi động. Chúng ta có thể chọn được những quần áo đẹp.)