Giải Unit 8: A. Talk about Plans - sách tiếng Anh 10 Explore new worlds. Phần đáp án chuẩn, hướng dẫn giải chi tiết cho từng bài tập có trong chương trình học của sách giáo khoa. Hi vọng, các em học sinh hiểu và nắm vững kiến thức bài học.
Vocabulary
A. Match the plans to the photos. Write the numbers. (Nối các kế hoạch với các bức ảnh. Viết các số)
Trả lời:
1. do homework (làm bài tập) => picture 5
2. make a poster (làm một tấm áp phích) => picture 1
3. study abroad (du học) => picture 3
4. prepare for a presentation (chuẩn bị cho một bài thuyết trình) => picture 6
5. start a new hobby (bắt đầu một sở thích mới) => picture 8
6. practice singing (tập hát) => picture 10
7. do volunteer work (làm công việc tình nguyện) => picture 4
8. learn another language (học một ngôn ngữ khác) => picture 9
9. go to college (học đại học) => picture 2
10. go on a school trip (đi du lịch ở trường) => picture 7
B. Write the plans in A in the correct columns. (Viết các kế hoạch trong phần A vào các cột đúng)
Short-term plans | Long-term plans |
Trả lời:
Short-term plans | Long-term plans |
do homework make a poster prepare for a presentation practice singing do volunteer work go on a school trip | study abroad start a new hobby learn another language go to college |
C. Which of the short-term plans in B do you have? Discuss in pairs. (Bạn có kế hoạch ngắn hạn nào ở phần B không? Thảo luận theo cặp)
Trả lời:
The short-term plans in B that I have are do homework, prepare for a presentation, go on a school trip, do volunteer work.
D. Number the long-term plans in B in order of importance to you. (1=most important). Then compare your lists in the same pairs. (Đánh số các kế hoạch dài hạn trong phần B theo thứ tự quan trọng đối với bạn. (1 = quan trọng nhất). Sau đó, so sánh danh sách của bạn trong các cặp)
Trả lời:
- do homework (1)
- prepare for a presentation (2)
- go on a school trip (3)
- do volunteer work (4)
Grammar (See Grammar Reference p. 155)
E. Complete this conversation with be going to and the verbs in parentheses. Then listen and check your answers. (Hoàn thành cuộc trò chuyện này với "be going to" và các động từ trong ngoặc đơn. Sau đó, lắng nghe và kiểm tra câu trả lời của em)
Kat: Hey! (1)__Are you aoina to come__ (you / come) to my party this weekend?
Ben: Im not sure. | have a test on Monday, so l (2) ___________________ (study) for that all weekend.
Kat: Which test?
Ben: It's for my Vietnamese class. My sister and l (3)_________________ (take) a vacation to Việt Nam next year, so I want to speak the language.
Kat: Wow! Thats great. But my party is in the evening and it (4) _____________ (be) fun! And you (5)______________(not / study) all weekend. You (6)____________(need) a break.
Ben: That's true. OK, see you on Saturday.
Trả lời:
2. am going to study 5. aren't going to study
3. are going to take 6. are going to need
4. is going to be
F. What are your short-term and long term plans? Check (x) the correct column. (Kế hoạch ngắn hạn và dài hạn của em là gì? Đánh dấu (x) vào cột đúng)
Trả lời:
Short-term plans | |||
Are you going to… | Yes, I am | I’m not sure | No, I’m not |
Eat out tonight? |
| x |
|
Go to a party tonight? |
|
| x |
Play or watch a sport this weekend? | x |
|
|
Rest this weekend? | x |
|
|
Long-term plans | |||
Are you going to… | Yes, I am | I’m not sure | No, I’m not |
Start your own business? |
| x |
|
Learn another language? |
| x |
|
Move to another country? |
|
| x |
Buy a laptop? |
|
| x |
G. In pairs, ask and answer the questions in F. Then ask a Wh-question for each to find more information. (Theo cặp, hỏi và trả lời các câu hỏi trong phần F. Sau đó đặt một câu hỏi Wh cho mỗi người để tìm thêm thông tin)
Ví dụ:
1. - Are you going to eat out tonight?
- Yes, I am.
- Where are you going to eat?
- Maybe near my house.
2. - Are you going to start your own business?
- I'm not sure. If I have chance, I will do it.
- What business do you like to start?
- I am interested in starting business related to enviroment.
GOAL CHECK Talk about Plans
1. Write three of your short-term plans and three of your long-term plans. (Viết ba kế hoạch ngắn hạn và ba kế hoạch dài hạn)
Ví dụ:
- Three short-term plans:
☑ go on a trip this summer vacation.
☑ help mom with the housework every weekend
☑ buy some books to read in the free time.
- Three long-term plans:
☑ Have high GPA.
☑ Win a scholarship to study abroad.
☑ Have a small business.
2. In pairs, talk about your plans and ask each other more questions. (Theo cặp, hãy nói về kế hoạch của em và hỏi nhau nhiều câu hỏi hơn)
HS thực hiện dựa vào bài 1.