Giải Unit 4: A. Describe a Recipe - sách tiếng Anh 10 Explore new worlds. Phần đáp án chuẩn, hướng dẫn giải chi tiết cho từng bài tập có trong chương trình học của sách giáo khoa. Hi vọng, các em học sinh hiểu và nắm vững kiến thức bài học..
Vocabulary
A. In pairs, choose a word a phrase from the box to describe each group of foods. (Làm việc theo cặp, chọn một từ một cụm từ trong hộp để mô tả từng nhóm thực phẩm)
Trả lời:
- Dairy product: cheese, butter
- Drinks: milk, juice, soda, coffee, tea, water
- Fruit: lemons, banana, oranges, apples
- Meat: chicken, fish, shrimp, steak, sausages, bacon
- Vegetables: lettuce, onions, peppers, tomatoes, potatoes.
B. In pairs, think of some other foods you know and write them in the correct groups. Then share them with the class. (Làm việc theo cặp, nghĩ về một số thực phẩm khác mà bạn biết và viết chúng vào các nhóm đúng. Sau đó chia sẻ với cả lớp)
Gợi ý:
- Dairy products: yogurt, bread, noodle, rice,...
- Drinks: beer, wine, smoothie, pepsi, coca-cola...
- Fruit: pineapple, watermelon, jackfruit, mango, lychee, longan...
- Meat: turkey (gà tây), veal (thịt bê), mutton (thịt cừu),...
- Vegetables: cucumber, spinach, basil,...
C. What are your favorite foods? Choose one from each group. (Món ăn yêu thích của em là gì? Chọn một món từ mỗi nhóm)
Học sinh tự trả lời
Grammar (See Grammar Reference pp. 149-150)
D. In your notebook, make a table with two columns: Count nouns and Non-count nouns. Write the food words from A and B in the correct column. (Trong vở của em, hãy lập một bảng có hai cột: Danh từ đếm được và Danh từ không đếm được. Viết các từ liên quan đến món ăn từ phần A và B vào cột đúng)
Trả lời:
Countable nouns | Non-countable nouns |
Lemon; banana; orange; apple; tomato; onion; pepper; potato; pineapple; watermelon; jackfruit; mango; lychee; longan; cucumber; sausage, bread | Cheese; butter; milk; juice; soda; coffee; tea; water; chicken; fish; shrimp; steak; sausage; bacon; lettuce; yogurt; rice; noodle; beer; wine; smoothie; spinach; basil; veal; mutton |
E. Complete the conversation with a, an, the, some, or any. Then listen and check. (Hoàn thành cuộc hội thoại với a, an, the, some, hoặc any. Sau đó, nghe và kiểm tra)
Lee: I'm hungr. What's in (1) _____ fridge?
Diana: There are (2) ____ eggs.
Lee: Do you have any (3) ________ vegetable?
Diana: Yes, I have (4) _____ onion and (5)_____ red peper
Lee: Greay! Let's make a Spanish omelet. Do you have (6) _____ olive oil?
Diana: No, but I have (7)_______ corn oil. That should be okay.
Lee: Sure. And we need (8) _______ potatoes, but I can go to the store.
Diana: OK, I'll start cooking
Trả lời: Đang cập nhật...
F. Practice the converstion in pairs. Switch roles and practice it again. (Thực hành hội thoại theo cặp. Đổi vai và thực hành lại)
HS tự trả lời
G. In pairs, make two new conversartions using the ingredients below. Use the conversation in E as a model. (Làm việc theo cặp, thực hiện hai cuộc trò chuyện mới bằng cách sử dụng các thành phần bên dưới. Sử dụng đoạn hội thoại trong phần E làm mẫu)
Quiche | Frittata |
· egg · cheese · milk · onion · salt and pepper | · butter · eggs · cheese · turkey bacon · tomato |
Trả lời:
Conversation 1: Quiche
A: I'm hungry. What's in the fridge?
B: There are some eggs.
A: Do you have some cheese?
B: Yes, I have cheese and milk.
A: Great! Let's make quiche. Do you have any oninon?
B: Oh, no. I think it's over. I can go to the supermarket. It is near here.
A: OK. We also need salt and pepper to make it.
B: I have them in the cupboard.
A: Good! We'll start cooking.
Conversation 2: Frittata
A: Hey Anna, do you have any butter and eggs in the fridge?
B: I think that I have. Let's check.
A: OK. We have some butter, cheese, 5 eggs and 2 tomatoes. I want to make Frittata.
B: What do we need to make it? Is there enough ingredients?
A: We're still short of turkey bacon. I will go to buy it.
B: Do we need any milk?
A: No. we don't.
B: OK. Let's make it!
H. Think of a popular dish in your country and write down the ingredients. (Hãy nghĩ về một món ăn phổ biến ở đất nước của bạn và viết ra các thành phần của món ăn đó)
Trả lời:
Spring rolls:
✔ minced pork ✔ eggs
✔ rice noodle ✔ fungus, mushrooms
✔ carrot ✔ rice paper rolls
GOAL CHECK Describe a Recipe
Tell a partner the name of your dish in Activity H and ask them for the ingredients you need to make it. (Cho bạn biết tên món ăn của em trong Hoạt động H và hỏi bạn những nguyên liệu bạn cần để chế biến món ăn đó)