Giải Unit 2: Adventure - 2F. Reading - Sách Tiếng Anh 10 Chân trời sáng tạo. Phần đáp án chuẩn, hướng dẫn giải chi tiết cho từng bài tập có trong chương trình học của sách giáo khoa. Hi vọng, các em học sinh hiểu và nắm vững kiến thức bài học..
1. Work in pairs. Look at the photos. What do you think the text is about? Choose from headlines a, b and c. (Làm việc theo cặp. Nhìn vào những bức ảnh. Bạn nghĩ văn bản nói về điều gì? Chọn từ các tiêu đề a, b và c.)
a Tourist's fishing trip disaster
b How to protect sea cultures
c Fish recues sailors
Trả lời:
Chọn tiêu đề a.
I think the text is about tourist's fishing trip disaster.
2. Read the first paragraph of the text. Did you choose correctly in exercise 1? How do you know? (Đọc đoạn đầu của văn bản. Bạn đã chọn đúng trong bài tập 1? Vì sao bạn biết?)
Trả lời:
I chose correctly in exercise 1, because the first paragraph of the text introduces about Dan and Kate's nightmare during a fishing trip.
3. Read the Reading Strategy. Then read the text, focusing on each gap and thinking about what might happen next. (Đọc Chiến lược Đọc. Sau đó, đọc văn bản, tập trung vào mỗi khoảng trống và suy nghĩ về những gì có thể xảy ra tiếp theo.)
Reading Strategy: When you do a task with gapped sentences in a narrative text, look carefully at the sentence before each gap and think about what is likely to happen next. Then look at the options and see which of the sentences matches your ideas. Finally, check that the text reads smoothly with your chosen sentence in place. | Chiến lược đọc: Khi bạn thực hiện một nhiệm vụ với các câu bị thiếu trong văn bản tường thuật, hãy xem xét cẩn thận câu trước mỗi khoảng trống và suy nghĩ về những gì có thể xảy ra tiếp theo. Sau đó, xem xét các tùy chọn và xem câu nào phù hợp với ý tưởng của bạn. Cuối cùng, hãy kiểm tra xem văn bản có đọc trơn tru hay không với câu bạn đã chọn ở đúng vị trí. |
HS đọc đoạn văn bản và suy nghĩ.
4. Match sentences A-F with gaps 1-5 in the text. There is one extra sentence. Do any of the sentences match your ideas from exercise 3? (Ghép các câu A-F với khoảng trống 1-5 trong văn bản. Có một câu thừa. Có câu nào phù hợp với ý của bạn trong bài tập 3 không?)
A So Dan and Kate started to swim as fast as they could towards land.
B The captain helped them as they climbed onto dry land.
C He gave them water and food, and stayed with them until the police arrived.
D So they did, and a few minutes later, the boat disappeared under the waves.
E Out of the water at last, they lay down and rested.
F But they couldn't get out of the water here.
Trả lời:
1_D 2_F 3_A 4_E 5_C
5. Read the text again. Are the sentences true or false? Write T or F. (Đọc lại văn bản. Những câu sau đúng hay sai? Viết T hoặc F.)
1 Dan was the first person to see that there was a problem with the boat.
2 The boat sank before Dan and Kate could jump into the water.
3 A helicopter saw Dan and Kate in the sea, but it couldn't rescue them.
4 When Dan and Kate reached land, they couldn't get out of the water at first.
5 There was nobody on the beach when Dan and Kate got out of the sea.
Trả lời:
1_F 2_F 3_F 4_F 5_T
6. Read the Learn this! box and complete it with the adjectives below. (Đọc phần Learn this! và hoàn thành nó với các tính từ bên dưới.)
small good hungry dirty
Trả lời:
(1) fantastic = very good; (3)starving = very hungry
(2) filthy = very dirty; (4) tiny = very small
7. VOCABULARY Match the extreme adjectives highlighted in the text with the simpler adjectives below. (TỪ VỰNG. Ghép các tính từ tiêu cực được bôi đậm trong văn bản với các tính từ đơn giản hơn bên dưới.)
Trả lời:
1 very bad => awful 4 very sad => tragic
2 very good => brilliant 5 very frightening => terrifying
3 very big => huge 6 very tired => exhausted
8. SPEAKING Work in pairs. Act out an interview with Dan or Kate. (NÓI. Làm việc theo cặp. Thực hiện một cuộc phỏng vấn với Dan hoặc Kate.)
Student A: You are the interviewer. Write six questions using the prompts below and/or your own ideas.
Student B: You are Dan or Kate. Prepare your answers to Student A's questions. Use as much information from the text as you can.
1 what / weather / like / that day?
=> - What did the weather like that day?
- The weather was quite dull.
2 what / you / doing?
=> - What were you doing?
- We were on a fishing trip and I was trying to pull a huge fish onto the boat.
3 what / happened / boat?
=> - What happend with the boat?
- The boat was sinking fast because water was coming into the cabin.
4 why / you / start / swimming?
=> - Why did you start swimming?
- Because we saw some cliffs and we thought we were near the land.
5 how / you / feel?
=> - How did you feel?
- I was really frightened and exhausted.
6 how / you / reach safety?
=> - How did you reach safety?
- We were helped by a farmer living on the land.