Phân số thập phân | Số thập phân | Đọc |
$\frac{721}{10}$ | 72,1 | Bảy mươi hai phẩy một |
$\frac{2015}{100}$ | 20,15 | Hai mươi phẩy mười lăm |
$\frac{4619}{1000}$ | 4,619 | Bốn phẩy sáu trăm mười chín |
$\frac{1234}{10000}$ | 0,1234 | Không phẩy một nghìn hai trăm ba mươi bốn |