Phân số thập phân | Đọc | Số thập phân | Đọc |
$\frac{1}{100}$ | Một phần trăm | 0,01 | Không phẩy không một |
$\frac{2}{100}$ | Hai phần trăm | 0,02 | Không phẩy không hai |
$\frac{3}{100}$ | Ba phần trăm | 0,03 | Không phẩy không ba |
$\frac{4}{100}$ | Bốn phần trăm | 0,04 | Không phẩy không bốn |
$\frac{5}{100}$ | Năm phần trăm | 0,05 | Không phẩy không năm |
$\frac{6}{100}$ | Sáu phần trăm | 0,06 | Không phẩy không sáu |
$\frac{7}{100}$ | Bảy phần trăm | 0,07 | Không phẩy không bảy |
$\frac{8}{100}$ | Tám phần trăm | 0,08 | Không phẩy không tám |
$\frac{9}{100}$ | Chín phần trăm | 0,09 | Không phẩy không chín |