Phân số thập phân | Đọc | Số thập phân | Đọc |
$\frac{1}{10}$ | Một phân mười | 0,1 | Không phẩy một |
$\frac{2}{10}$ | Hai phân mười | 0,2 | Không phẩy hai |
$\frac{3}{10}$ | Ba phân mười | 0,3 | Không phẩy ba |
$\frac{4}{10}$ | Bốn phân mười | 0,4 | Không phẩy bốn |
$\frac{5}{10}$ | Năm phân mười | 0,5 | Không phẩy năm |
$\frac{6}{10}$ | Sáu phân mười | 0,6 | Không phẩy sáu |
$\frac{7}{10}$ | Bảy phân mười | 0,7 | Không phẩy bảy |
$\frac{8}{10}$ | Tám phân mười | 0,8 | Không phẩy tám |
$\frac{9}{10}$ | Chín phân mười | 0,9 | Không phẩy chín |