Ví dụ mẫu:
| Đọc | Viết |
| 9 835 | Chín nghìn tám trăm ba mươi lăm |
| 98 538 | Chín mươi tám nghìn năm trăm ba mươi tám |
| 31 758 | Ba mươi mốt nghìn bảy trăm năm mươi tám |
| 10 000 | Mười nghìn |
| 7 539 | Bảy nghìn năm trăm ba mươi chín |
| 9 999 | Chín nghìn chín trăm chín mươi chín |
| 6 635 | Sáu nghìn sáu trăm ba mươi lăm |
| 1 850 270 | Một triệu tám trăm năm mươi nghìn hai trăm bảy mươi |
| 1 234 500 | Một triệu hai trăm ba mươi bốn nghìn năm trăm. |